Xem ngày tốt, ngày đẹp mua nhà mua đất theo tuổi, chọn ngày tốt đặt cọc, ký hợp đồng mua nhà mua đất, coi ngày đẹp ngày tốt xấu mua đất mua nhà tháng 10 năm 2018.
Ông cha ta có câu “An cư, lạc nghiệp”, điều đó cho thấy vị trí quan trọng của căn nhà trong cuộc sống hàng ngày của con người. Nhà là mái ấm hạnh phúc, là nơi sinh hoạt cho nên nó tác động trực tiếp tới đời sống từ sức khỏe, sự nghiệp cho tới tâm lý.
Đó là lý do tại sao khi có kế hoạch mua đất, mua nhà hay là ký kết hợp đồng mua căn hộ nhiều người thường có thói quen xem ngày giờ tốt xấu bởi họ có niềm tin mãnh liệt rằng nếu chọn được thời điểm tốt thì chuyện mua bán sẽ diễn ra thuận lợi hơn. Không những vậy mà cuộc sống sau này cũng gặt hái được nhiều thành công hơn, thúc đẩy sự nghiệp và tài lộc phát triển.
Để có thể chọn được ngày tốt mua nhà thì bạn hãy lựa chọn ngày hợp nhất với tuổi của người chủ tương lai. Hơn nữa thì việc xác định ngày mua nhà cũng cần phải căn cứ theo từng hoàn cảnh khác nhau để tìm được giờ tốt, tính toán để hạn chế tối đa những xung khắc dẫn tới hung hại cho bản thân.
Xem ngày tốt mua nhà tháng 10 năm 2018
Những ngày tốt mua nhà tháng 10 năm 2018 bao gồm những ngày sau:
Thứ | Dương Lịch | Âm Lịch | Chi tiết ngày |
Thứ hai | 1/10/2018 | 22/8/2018 | - Thứ hai ngày: 1/10/2018 (dương lịch) - 22/8/2018 (âm lịch) Ngày: Bính Dần, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Thân – Nhâm Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu: nam
|
Thứ ba | 2/10/2018 | 23/8/2018 | - Thứ ba ngày: 2/10/2018 (dương lịch) - 23/8/2018 (âm lịch) Ngày: Đinh Mão, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Dậu – Quý Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu: nam
|
Thứ sáu | 5/10/2018 | 26/8/2018 | - Thứ sáu ngày: 5/10/2018 (dương lịch) - 26/8/2018 (âm lịch) Ngày: Canh Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Tý – Canh Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: nam
|
Thứ bảy | 6/10/2018 | 27/8/2018 | - Thứ bảy ngày: 6/10/2018 (dương lịch) - 27/8/2018 (âm lịch) Ngày: Tân Mùi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Sửu – Đinh Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: tây nam
|
Chủ nhật | 7/10/2018 | 28/8/2018 | - Chủ nhật ngày: 7/10/2018 (dương lịch) - 28/8/2018 (âm lịch) Ngày: Nhâm Thân, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Thân – Canh Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: tây nam
|
Thứ hai | 8/10/2018 | 29/8/2018 | - Thứ hai ngày: 8/10/2018 (dương lịch) - 29/8/2018 (âm lịch) Ngày: Quý Dậu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Mão – Tân Mão
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu: tây nam
|
Thứ tư | 10/10/2018 | 2/9/2018 | - Thứ tư ngày: 10/10/2018 (dương lịch) - 2/9/2018 (âm lịch) Ngày: Ất Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Tị – Tân Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây nam
|
Thứ sáu | 12/10/2018 | 4/9/2018 | - Thứ sáu ngày: 12/10/2018 (dương lịch) - 4/9/2018 (âm lịch) Ngày: Đinh Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Mùi – Kỷ Mùi
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu: tây
|
Thứ bảy | 13/10/2018 | 5/9/2018 | - Thứ bảy ngày: 13/10/2018 (dương lịch) - 5/9/2018 (âm lịch) Ngày: Mậu Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Nhâm Thân – Giáp Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông nam; bắc
- Hướng xấu: tây
|
Chủ nhật | 14/10/2018 | 6/9/2018 | - Chủ nhật ngày: 14/10/2018 (dương lịch) - 6/9/2018 (âm lịch) Ngày: Kỷ Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hắc đạo [câu trần hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Quý Dậu – Ất Dậu
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; nam
- Hướng xấu: tây
|
Thứ hai | 15/10/2018 | 7/9/2018 | - Thứ hai ngày: 15/10/2018 (dương lịch) - 7/9/2018 (âm lịch) Ngày: Canh Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Tuất – Mậu Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: tây
|
Thứ ba | 16/10/2018 | 8/9/2018 | - Thứ ba ngày: 16/10/2018 (dương lịch) - 8/9/2018 (âm lịch) Ngày: Tân Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Ất Hợi – Kỷ Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây nam; tây nam
- Hướng xấu: tây
|
Thứ tư | 17/10/2018 | 9/9/2018 | - Thứ tư ngày: 17/10/2018 (dương lịch) - 9/9/2018 (âm lịch) Ngày: Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Tý – Canh Tý
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: tây bắc
|
Thứ sáu | 19/10/2018 | 11/9/2018 | - Thứ sáu ngày: 19/10/2018 (dương lịch) - 11/9/2018 (âm lịch) Ngày: Giáp Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Mậu Dần – Bính Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: đông bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây bắc
|
Thứ bảy | 20/10/2018 | 12/9/2018 | - Thứ bảy ngày: 20/10/2018 (dương lịch) - 12/9/2018 (âm lịch) Ngày: Ất Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Mão – Đinh Mão
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu: tây bắc
|
Thứ hai | 22/10/2018 | 14/9/2018 | - Thứ hai ngày: 22/10/2018 (dương lịch) - 14/9/2018 (âm lịch) Ngày: Đinh Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [ngọc đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Tân Tị – Quý Tị
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: nam; đông
- Hướng xấu: tây bắc
|
Thứ năm | 25/10/2018 | 17/9/2018 | - Thứ năm ngày: 25/10/2018 (dương lịch) - 17/9/2018 (âm lịch) Ngày: Canh Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [tư mệnh hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Giáp Thân – Mậu Thân
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây bắc; tây nam
- Hướng xấu: bắc
|
Thứ bảy | 27/10/2018 | 19/9/2018 | - Thứ bảy ngày: 27/10/2018 (dương lịch) - 19/9/2018 (âm lịch) Ngày: Nhâm Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [thanh long hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Bính Tuất – Giáp Tuất
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Hướng tốt: nam; tây
- Hướng xấu: bắc
|
Chủ nhật | 28/10/2018 | 20/9/2018 | - Chủ nhật ngày: 28/10/2018 (dương lịch) - 20/9/2018 (âm lịch) Ngày: Quý Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Đinh Hợi – Ất Hợi
- Giờ tốt trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: đông nam; tây bắc
- Hướng xấu:
|
Thứ ba | 30/10/2018 | 22/9/2018 | - Thứ ba ngày: 30/10/2018 (dương lịch) - 22/9/2018 (âm lịch) Ngày: Ất Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Sửu – Quý Sửu
- Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
- Hướng tốt: tây bắc; đông nam
- Hướng xấu:
|
Thứ tư | 31/10/2018 | 23/9/2018 | - Thứ tư ngày: 31/10/2018 (dương lịch) - 23/9/2018 (âm lịch) Ngày: Bính Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất
- Ngày: Hoàng đạo [kim quỹ hoàng đạo]
- Tuổi xung khắc ngày: Canh Dần – Nhâm Dần
- Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
- Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
- Hướng tốt: tây nam; đông
- Hướng xấu:
|
Ngày tốt mua nhà trong tháng 10 năm 2018
Trên đây là những ngày tốt mua nhà trong tháng 10 năm 2018. Bạn hãy tham khảo và chọn ra một ngày thích hợp nhất để việc mua nhà của bạn diễn ra thuận lợi, tốt đẹp, mang lại nhiều may mắn và tài lộc cho cả gia đình nhé.
Tổng hợp bởi Xemtuvi.mobi
Bài viết cũ hơn:
Xem ngày tốt, chọn ngày đẹp mua nhà mua đất theo tuổi tháng 9 năm 2018
Xem ngày tốt mua nhà tháng 8 năm 2018
Xem ngày tốt mua nhà tháng 7 năm 2018
Xem ngày tốt mua nhà tháng 6 năm 2018
Xem ngày tốt mua nhà tháng 5 năm 2018
Xem ngày tốt mua nhà tháng 4 năm 2018
Xem ngày tốt mua nhà tháng 3 năm 2018